--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phẳng lặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phẳng lặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẳng lặng
+ adj
calm, quiet, uneventful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẳng lặng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phẳng lặng"
:
phẳng lặng
phóng lãng
Những từ có chứa
"phẳng lặng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
plane
tabular
coplanar
flatten
flattened
tabulate
diametral
flat
level
vertical
more...
Lượt xem: 940
Từ vừa tra
+
phẳng lặng
:
calm, quiet, uneventful